Fail
Từ "fail" trong tiếng Anh có nghĩa là "không thành công", "thất bại". Nó là một động từ thường được sử dụng để miêu tả kết quả tiêu cực của một hành động hoặc nhiệm vụ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "fail":
1. Không đạt được mục tiêu, kết quả mong muốn
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc không đạt được kết quả như mong đợi, thất bại trong việc hoàn thành nhiệm vụ.
- Ví dụ:
- He failed his driving test. (Anh ấy trượt bài thi lái xe.)
- The company failed to meet its sales target. (Công ty không đạt được mục tiêu doanh thu.)
2. Không hoạt động, không hiệu quả
- Nghĩa: Dùng khi một thứ gì đó không hoạt động như bình thường, không hiệu quả như mong đợi.
- Ví dụ:
- The engine failed and the car stopped. (Động cơ bị hỏng và xe dừng lại.)
- The plan failed to achieve its objectives. (Kế hoạch không đạt được mục tiêu.)
3. Không đáp ứng yêu cầu, tiêu chuẩn
- Nghĩa: Dùng khi một người hoặc một thứ gì đó không đáp ứng được yêu cầu, tiêu chuẩn nhất định.
- Ví dụ:
- He failed to meet the deadline. (Anh ấy không kịp thời hạn.)
- The product failed to meet safety standards. (Sản phẩm không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn.)
4. Không thành công, không đạt được kết quả
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc không thành công, không đạt được kết quả như mong đợi, thường đi kèm với “to”.
- Ví dụ:
- He failed to convince her. (Anh ấy không thuyết phục được cô ấy.)
- The team failed to win the championship. (Đội bóng không giành được chức vô địch.)
5. Bị hỏng, bị phá hủy
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc một thứ gì đó bị hỏng, bị phá hủy, không còn hoạt động được nữa.
- Ví dụ:
- The computer failed and all the data was lost. (Máy tính bị hỏng và tất cả dữ liệu bị mất.)
- The bridge failed under the weight of the trucks. (Cây cầu bị sập dưới trọng tải của xe tải.)
6. Không đủ tiêu chuẩn
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc một người hoặc một thứ gì đó không đủ tiêu chuẩn, không đáp ứng được yêu cầu.
- Ví dụ:
- He failed to qualify for the competition. (Anh ấy không đủ điều kiện tham gia cuộc thi.)
- The product failed to meet the quality standards. (Sản phẩm không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.)
Ghi chú:
- "Fail" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, thể hiện sự thất bại, không thành công.
- "Fail" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, ví dụ như “fail to do something”, “fail in something”, “fail at something”.
- "Fail" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và không chính thức.