Fair
Từ "fair" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fæger" có nghĩa là "đẹp", "hấp dẫn". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "fair":
1. Công bằng, chính đáng
- Nghĩa: Diễn tả sự công bằng, chính trực, không thiên vị trong cách đối xử, đánh giá hoặc phân phối.
- Ví dụ:
- It's not fair to judge him before you know all the facts. (Không công bằng khi đánh giá anh ta trước khi biết tất cả sự thật.)
- Everyone deserves a fair chance to succeed. (Mọi người đều xứng đáng có cơ hội thành công công bằng.)
2. Hợp lý, chấp nhận được
- Nghĩa: Chỉ một điều gì đó hợp lý, có thể chấp nhận được trong một bối cảnh cụ thể.
- Ví dụ:
- Is it fair to expect her to do all the work? (Có hợp lý khi mong đợi cô ấy làm tất cả công việc không?)
- A fair price for this product would be around $50. (Giá hợp lý cho sản phẩm này là khoảng $50.)
3. Khá, trung bình
- Nghĩa: Dùng để mô tả một điều gì đó không quá tốt cũng không quá xấu, ở mức trung bình.
- Ví dụ:
- The weather was fair today. (Thời tiết hôm nay khá đẹp.)
- He has a fair understanding of the subject. (Anh ấy có hiểu biết khá về chủ đề này.)
4. Da trắng sáng
- Nghĩa: Mô tả màu da sáng, trắng, thường được sử dụng để chỉ người da trắng.
- Ví dụ:
- She has fair skin and blue eyes. (Cô ấy có làn da trắng sáng và đôi mắt xanh.)
- The fair-haired boy stood out from the crowd. (Cậu bé tóc vàng nổi bật giữa đám đông.)
5. Hội chợ, lễ hội
- Nghĩa: Chỉ một sự kiện công cộng thường niên, thường có các trò chơi, gian hàng và các hoạt động giải trí.
- Ví dụ:
- We went to the county fair last weekend. (Chúng tôi đi hội chợ huyện cuối tuần trước.)
- The carnival fair was a huge success. (Hội chợ lễ hội rất thành công.)
Ghi chú:
- "Fair" thường được dùng như một tính từ, nhưng cũng có thể đóng vai trò như một danh từ hoặc trạng từ trong một số trường hợp.
- "Fair" là một từ đa nghĩa và ý nghĩa cụ thể phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.