Skip to content

Fall

1. Rơi xuống

  • Nghĩa: Diễn tả sự rơi tự do xuống đất hoặc xuống một bề mặt nào đó.
  • Ví dụ:
    • The leaves fall from the trees in autumn. (Những chiếc lá rơi xuống từ cây vào mùa thu.)
    • The ball fell to the ground. (Quả bóng rơi xuống đất.)

2. Giảm xuống

  • Nghĩa: Diễn tả sự giảm xuống về mức độ, giá trị hoặc cường độ.
  • Ví dụ:
    • The temperature is falling. (Nhiệt độ đang giảm.)
    • The price of gas has fallen. (Giá xăng đã giảm.)

3. Bị ngã

  • Nghĩa: Diễn tả sự ngã hoặc mất thăng bằng và bị đổ xuống.
  • Ví dụ:
    • I fell down the stairs. (Tôi bị ngã xuống cầu thang.)
    • She fell over and hurt her knee. (Cô ấy bị ngã và đau đầu gối.)

4. Bị cuốn hút

  • Nghĩa: Diễn tả sự bị cuốn hút hoặc bị thu hút bởi một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • I fell in love with her at first sight. (Tôi bị cuốn hút bởi cô ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên.)
    • She fell for his charm. (Cô ấy bị thu hút bởi sự quyến rũ của anh ấy.)

5. Xuống dốc

  • Nghĩa: Diễn tả sự xuống dốc hoặc sự suy giảm về trạng thái.
  • Ví dụ:
    • The company has fallen on hard times. (Công ty đang gặp khó khăn.)
    • Her health has been falling. (Sức khỏe của cô ấy đã suy giảm.)

6. Suy sụp

  • Nghĩa: Diễn tả sự suy sụp về tinh thần hoặc thể chất.
  • Ví dụ:
    • He fell into a deep depression. (Anh ấy rơi vào trạng thái trầm cảm nặng.)
    • The economy is falling apart. (Nền kinh tế đang sụp đổ.)

7. Mất hiệu lực

  • Nghĩa: Diễn tả sự mất hiệu lực hoặc hết hạn.
  • Ví dụ:
    • The contract falls into effect next week. (Hợp đồng có hiệu lực vào tuần tới.)
    • His passport falls next month. (Hộ chiếu của anh ấy hết hạn vào tháng tới.)

Ghi chú:

  • "Fall" là một động từ bất quy tắc, quá khứ là "fell" và quá khứ phân từ là "fallen".
  • "Fall" có thể được kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo thành các thành ngữ khác nhau.
  • "Fall" cũng có thể được sử dụng như một danh từ, có nghĩa là "sự rơi" hoặc "mùa thu".