Skip to content

False

"False" trong tiếng Anh có nghĩa là "sai" hoặc "giả". Nó được sử dụng để mô tả điều gì đó không đúng sự thật hoặc không chính xác.

Cách sử dụng:

1. Mô tả thông tin sai lệch:

  • Ví dụ:
    • The information is false. (Thông tin đó là sai.)
    • He gave a false account of the event. (Anh ấy đã đưa ra một tường thuật sai về sự kiện.)

2. Mô tả cái gì đó không thật:

  • Ví dụ:
    • The diamond is a false one. (Viên kim cương đó là giả.)
    • She wore false eyelashes. (Cô ấy đeo mi giả.)

3. Mô tả hành động không trung thực:

  • Ví dụ:
    • He was accused of false advertising. (Anh ấy bị buộc tội quảng cáo sai sự thật.)
    • He made a false promise. (Anh ấy đã đưa ra một lời hứa giả dối.)

4. Mô tả điều gì đó không hoạt động đúng:

  • Ví dụ:
    • The alarm is false. (Báo động là giả.)
    • The fire alarm went off, but it was a false alarm. (Còi báo cháy kêu, nhưng đó là một báo động giả.)

Lưu ý:

  • "False" thường đối lập với "true" (thật).
  • "False" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một danh từ.
  • "False" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.