Skip to content

Family

"Family" là một danh từ trong tiếng Anh, ám chỉ một nhóm người có mối quan hệ họ hàng với nhau.

1. Định nghĩa chung:

  • Nuclear family: Bao gồm bố mẹ và con cái.
  • Extended family: Bao gồm những người họ hàng gần gũi như ông bà, chú bác, cô dì, cậu mợ,...
  • Family unit: Một đơn vị xã hội bao gồm các thành viên trong gia đình, cùng chung sống và hỗ trợ lẫn nhau.

2. Vai trò và ý nghĩa:

  • Gia đình là tế bào gốc của xã hội: Là nơi nuôi dưỡng con người, truyền đạt những giá trị văn hóa, đạo đức, lối sống,...
  • Cung cấp tình yêu thương và sự hỗ trợ: Là nơi mỗi người tìm kiếm sự an toàn, ấm áp, tình cảm, sự động viên và giúp đỡ.
  • Giúp con người phát triển toàn diện: Nơi hình thành nhân cách, kỹ năng sống, khả năng giao tiếp và thích nghi với xã hội.

3. Các cách sử dụng:

  • "My family": Gia đình của tôi
  • "The Smith family": Gia đình nhà Smith
  • "Family history": Lịch sử gia đình
  • "Family values": Giá trị gia đình
  • "Family portrait": Chân dung gia đình
  • "Family gathering": Buổi sum họp gia đình

4. Ví dụ:

  • I have a big family with many aunts, uncles and cousins. (Tôi có một gia đình lớn với rất nhiều cô chú, dì dượng và anh em họ.)
  • We had a wonderful family dinner last night. (Chúng tôi đã có một bữa tối gia đình tuyệt vời tối qua.)
  • Family is the most important thing in life. (Gia đình là điều quan trọng nhất trong cuộc sống.)

5. Ghi chú:

  • Từ "family" có thể được sử dụng như một danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ đồng nghĩa với "family" như: household, kin, relatives, clan, etc.