Famous
Từ "famous" trong tiếng Anh có nghĩa là "nổi tiếng", "được biết đến rộng rãi".
1. Chỉ sự nổi tiếng, được biết đến rộng rãi
- Nghĩa: Khi muốn nói về một người, một địa điểm, một sự kiện hay một thứ gì đó được nhiều người biết đến.
- Ví dụ:
- He is a famous musician. (Anh ấy là một nhạc sĩ nổi tiếng.)
- The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. (Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris.)
2. Chỉ sự xuất sắc, nổi bật
- Nghĩa: Khi muốn nói về một người, một tác phẩm nghệ thuật hay một sản phẩm nào đó có chất lượng xuất sắc, vượt trội so với những người/vật khác.
- Ví dụ:
- The painting is famous for its vibrant colors. (Bức tranh nổi tiếng với màu sắc rực rỡ.)
- The restaurant is famous for its delicious food. (Nhà hàng nổi tiếng với món ăn ngon.)
3. Kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành ý nghĩa cụ thể
- Nghĩa: "Famous" có thể kết hợp với các cụm từ khác như "famous for", "famous as", "famous among" để tạo thành những cụm từ có nghĩa cụ thể.
- Ví dụ:
- She is famous for her acting skills. (Cô ấy nổi tiếng với kỹ năng diễn xuất.)
- He is famous as a writer. (Anh ấy nổi tiếng với tư cách là một nhà văn.)
- The band is famous among teenagers. (Ban nhạc nổi tiếng trong giới trẻ.)
Ghi chú:
- "Famous" có thể được sử dụng với động từ "to be", "to become" để tạo thành câu.
- "Famous" có thể được dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ.
- "Famous" là một tính từ có thể được so sánh và bậc nhất.
Ví dụ:
- The singer is more famous now than before. (Ca sĩ này nổi tiếng hơn bây giờ so với trước đây.)
- The Mona Lisa is one of the most famous paintings in the world. (Mona Lisa là một trong những bức tranh nổi tiếng nhất thế giới.)