Skip to content

Farmer

Từ "farmer" trong tiếng Anh có nghĩa là "nông dân". Đây là một từ đơn giản, thường dùng để chỉ người làm việc trên nông trại, trồng trọt và chăn nuôi.

Các cách sử dụng từ "farmer":

  1. Chỉ người làm việc trên nông trại:
    • Ví dụ: My grandfather was a farmer. (Ông tôi là một nông dân.)
  2. Chỉ người trồng trọt và chăn nuôi:
    • Ví dụ: The farmers in this village grow rice and raise pigs. (Những người nông dân trong làng này trồng lúa và nuôi lợn.)
  3. Chỉ người làm việc trên đất đai:
    • Ví dụ: Farmers are important for the food supply. (Nông dân đóng vai trò quan trọng đối với nguồn cung cấp thực phẩm.)

Ví dụ:

  • He is a farmer who grows vegetables. (Anh ấy là một người nông dân trồng rau.)
  • The farmer has a lot of cows and sheep. (Nông dân có rất nhiều bò và cừu.)
  • Farmers are working hard in the fields. (Nông dân đang làm việc chăm chỉ trên cánh đồng.)

Ghi chú:

  • Từ "farmer" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến nông nghiệp.
  • Từ này có thể được dùng với các động từ như "work", "grow", "raise", "farm" để mô tả các hoạt động của người nông dân.
  • Từ "farmer" có thể được dùng để chỉ người đàn ông hoặc người phụ nữ làm việc trên nông trại.

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng từ "farmer" để chỉ người chuyên về một lĩnh vực nào đó, ví dụ như:

  • Data farmer: Người thu thập và phân tích dữ liệu.
  • Cloud farmer: Người quản lý các tài nguyên đám mây.