Skip to content

Farming

"Farming" là danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ hoạt động canh tác, trồng trọt và chăn nuôi. Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể của từ "farming":

1. Nói về nghề nông

  • Ví dụ:
    • My grandfather was a farmer, he spent his life doing farming. (Ông tôi là một nông dân, ông ấy dành cả cuộc đời để làm nông nghiệp.)
    • Farming is a challenging but rewarding profession. (Nông nghiệp là một nghề đầy thử thách nhưng cũng rất bổ ích.)

2. Chỉ hoạt động trồng trọt hoặc chăn nuôi

  • Ví dụ:
    • Organic farming is becoming increasingly popular. (Nông nghiệp hữu cơ đang ngày càng phổ biến.)
    • They practice farming on a large scale. (Họ thực hành nông nghiệp quy mô lớn.)

3. Nói về các khía cạnh liên quan đến nông nghiệp

  • Ví dụ:
    • The government is investing in farming technology. (Chính phủ đang đầu tư vào công nghệ nông nghiệp.)
    • There are many challenges in modern farming. (Có rất nhiều thách thức trong nông nghiệp hiện đại.)

4. Chỉ ngành nông nghiệp

  • Ví dụ:
    • The farming industry is vital to the economy. (Ngành nông nghiệp là rất cần thiết đối với nền kinh tế.)
    • The farming sector has seen a decline in recent years. (Ngành nông nghiệp đã chứng kiến ​​sự suy giảm trong những năm gần đây.)

5. Chỉ các loại hình nông nghiệp cụ thể

  • Ví dụ:
    • Dairy farming is a major source of income for many farmers. (Chăn nuôi bò sữa là nguồn thu nhập chính của nhiều nông dân.)
    • Organic farming is a sustainable way of producing food. (Nông nghiệp hữu cơ là một cách bền vững để sản xuất thực phẩm.)