Skip to content

Fashion

1. Thời trang, mốt

  • Nghĩa: "Fashion" trong nghĩa này ám chỉ xu hướng thời trang hiện hành, những kiểu dáng, màu sắc, chất liệu, kiểu tóc, cách trang điểm... đang được ưa chuộng.
  • Ví dụ:
    • What's the latest fashion trend? (Xu hướng thời trang mới nhất là gì?)
    • She's always interested in the latest fashion. (Cô ấy luôn quan tâm đến thời trang mới nhất.)

2. Phong cách, kiểu dáng

  • Nghĩa: "Fashion" cũng có thể dùng để chỉ phong cách, kiểu dáng của một thứ gì đó, đặc biệt là quần áo.
  • Ví dụ:
    • I like the fashion of that dress. (Tôi thích kiểu dáng của chiếc váy đó.)
    • The house is built in a modern fashion. (Ngôi nhà được xây dựng theo phong cách hiện đại.)

3. Nghề nghiệp liên quan đến thời trang

  • Nghĩa: "Fashion" có thể được sử dụng để chỉ ngành công nghiệp thời trang, bao gồm các lĩnh vực như thiết kế thời trang, may mặc, sản xuất quần áo, bán lẻ...
  • Ví dụ:
    • She works in the fashion industry. (Cô ấy làm việc trong ngành công nghiệp thời trang.)
    • He's a fashion designer. (Anh ấy là một nhà thiết kế thời trang.)

4. Sự phù hợp

  • Nghĩa: "Fashion" có thể được sử dụng để chỉ sự phù hợp, sự thích hợp.
  • Ví dụ:
    • It's not the fashion to wear those clothes anymore. (Việc mặc những bộ quần áo đó đã không còn hợp thời nữa.)
    • That fashion is outdated. (Phong cách đó đã lỗi thời rồi.)

5. Cách thức, cách làm

  • Nghĩa: "Fashion" đôi khi được dùng để chỉ cách thức, cách làm một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • He does things in a strange fashion. (Anh ta làm mọi việc theo một cách kỳ lạ.)
    • We learned the English language in a different fashion. (Chúng tôi học tiếng Anh theo một cách khác.)

Ghi chú:

  • "Fashion" là một từ rất đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Cách hiểu chính xác của từ "fashion" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • "Fashion" thường được sử dụng với một động từ như "wear", "follow", "design", "create"... để thể hiện hành động liên quan đến thời trang.