Fast
Từ "fast" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fæst", nghĩa là "cứng", "chắc chắn". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa, trở thành một từ đa nghĩa, có thể dùng làm tính từ, trạng từ hoặc danh từ.
1. Fast - Tính từ: Nhanh chóng, tốc độ cao
- Nghĩa: Chỉ sự nhanh chóng, tốc độ cao hoặc thời gian ngắn.
- Ví dụ:
- A fast car (Một chiếc xe hơi nhanh)
- A fast runner (Một người chạy nhanh)
- A fast train (Một chuyến tàu nhanh)
2. Fast - Trạng từ: Nhanh chóng, mau lẹ
- Nghĩa: Chỉ cách thức thực hiện một hành động, thể hiện sự nhanh chóng, mau lẹ.
- Ví dụ:
- Run fast! (Chạy nhanh!)
- The river flows fast. (Dòng sông chảy xiết.)
- He can type fast. (Anh ấy có thể đánh máy nhanh.)
3. Fast - Danh từ: Sự nhịn ăn, kiêng ăn
- Nghĩa: Chỉ hành động nhịn ăn, kiêng ăn, đặc biệt trong các nghi lễ tôn giáo hoặc y tế.
- Ví dụ:
- He is on a fast for religious reasons. (Anh ấy đang nhịn ăn vì lý do tôn giáo.)
- The doctor recommended a fast for a week. (Bác sĩ khuyên nên nhịn ăn một tuần.)
4. Fast - Danh từ: (informal) Người đi nhanh, người chạy nhanh
- Nghĩa: Được sử dụng không chính thức, chỉ người đi nhanh, người chạy nhanh.
- Ví dụ:
- The fasts are catching up to the runners. (Người đi nhanh đang đuổi kịp những người chạy.)
Lưu ý:
- Từ "fast" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ này.
- "Fast" cũng có thể được dùng kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ hay thành ngữ.
- Fast food: Đồ ăn nhanh
- Fast asleep: Ngủ say
- Fast forward: Tăng tốc độ, tua nhanh