Skip to content

Fat

Từ "fat" trong tiếng Anh có nghĩa là "béo", "mập", "dày", "nặng". Từ này thường được dùng để miêu tả kích thước, hình dáng của một người hoặc một vật. Ngoài ra, "fat" còn có thể được dùng để chỉ lượng lớn hoặc khối lượng lớn.

1. Mô tả hình dáng

  • Nghĩa: Dùng để miêu tả người hoặc vật có kích thước lớn, tròn trịa, thường là do có nhiều mỡ.
  • Ví dụ:
    • He's got a fat belly. (Anh ta có cái bụng béo.)
    • The cat is fat. (Con mèo béo.)

2. Chỉ lượng lớn

  • Nghĩa: Dùng để miêu tả số lượng lớn, nhiều.
  • Ví dụ:
    • There's a fat chance of that happening. (Có khả năng rất nhỏ điều đó xảy ra.)
    • The book is fat with information. (Cuốn sách dày đặc thông tin.)

3. Chỉ chất béo

  • Nghĩa: Dùng để chỉ chất béo động vật hoặc thực vật.
  • Ví dụ:
    • Animal fat is a good source of energy. (Mỡ động vật là nguồn năng lượng tốt.)
    • Vegetable fat is healthier than animal fat. (Mỡ thực vật tốt cho sức khỏe hơn mỡ động vật.)

4. Chỉ độ dày

  • Nghĩa: Dùng để miêu tả độ dày của một vật.
  • Ví dụ:
    • The rope is fat. (Sợi dây dày.)
    • The book has a fat spine. (Cuốn sách có bìa dày.)

Ghi chú:

  • "Fat" là một từ mang tính tiêu cực khi dùng để miêu tả ngoại hình, đặc biệt là đối với phụ nữ.
  • Nên tránh dùng "fat" một cách tục tĩu hoặc khiếm nhã.
  • "Fat" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các cụm từ đa dạng như "fat cat", "fat chance", "fat and happy", etc.