Skip to content

Father

Từ "father" trong tiếng Anh có nghĩa là "cha", là người sinh ra con cái. Ngoài nghĩa cơ bản, từ này còn được sử dụng trong các trường hợp khác:

1. Nghĩa gốc: Người sinh ra con cái

  • Ví dụ:
    • My father is a doctor. (Cha tôi là bác sĩ.)
    • He is the father of three children. (Ông ấy là cha của ba đứa con.)

2. Người đóng vai trò như cha

  • Ví dụ:
    • He is a father figure to his younger siblings. (Anh ấy là người cha của các em mình.)
    • The priest acted as a father to the orphans. (Vị linh mục đóng vai trò như người cha của những đứa trẻ mồ côi.)

3. Người sáng lập, người khởi xướng

  • Ví dụ:
    • He is considered the father of modern medicine. (Ông được xem là cha đẻ của y học hiện đại.)
    • The company's father was a visionary entrepreneur. (Người sáng lập công ty là một doanh nhân có tầm nhìn.)

4. Sự tôn kính, sự kính trọng

  • Ví dụ:
    • The father of our country. (Cha đẻ của đất nước chúng ta.)
    • The father of modern art. (Cha đẻ của nghệ thuật hiện đại.)

5. Trong các cụm từ cố định:

  • Ví dụ:
    • Father Time (thời gian).
    • Father Christmas (Ông già Noel).

Ghi chú:

  • "Father" thường được dùng với các từ chỉ quan hệ gia đình như "mother" (mẹ), "son" (con trai), "daughter" (con gái),...
  • "Father" có thể được dùng để chỉ người có quyền uy, người có ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nào đó.