Favourite
Từ "favourite" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự yêu thích, sự ưa chuộng của một người nào đó đối với một vật, một người hoặc một sự việc. Nó thường được dùng như một tính từ, đứng trước danh từ. Ví dụ:
- My favourite colour is blue. (Màu yêu thích của tôi là xanh dương.)
- He is my favourite singer. (Anh ấy là ca sĩ yêu thích của tôi.)
- What's your favourite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Ngoài ra, "favourite" cũng có thể được dùng như danh từ, để chỉ vật, người hoặc sự việc được yêu thích. Ví dụ:
- This is my favourite restaurant. (Đây là nhà hàng yêu thích của tôi.)
- She's always been my favourite teacher. (Cô ấy luôn là giáo viên yêu thích của tôi.)
Các cách sử dụng khác của "favourite"
- favourite of: Dùng để chỉ một trong số nhiều lựa chọn được ưa thích. Ví dụ:
- This is my favourite of all the books I've read. (Đây là cuốn sách tôi yêu thích nhất trong số những cuốn sách tôi đã đọc.)
- favourite to: Dùng để chỉ một người, một vật hoặc một sự việc được dự đoán là sẽ chiến thắng hoặc thành công. Ví dụ:
- The team is favourite to win the championship. (Đội bóng này được dự đoán là sẽ giành chức vô địch.)
"Favourite" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.