Skip to content

Fear

Từ "fear" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fēor" có nghĩa là "sự sợ hãi", "sự kinh hoàng". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "fear":

1. Chỉ cảm giác sợ hãi

  • Nghĩa: Khi muốn nói về cảm giác sợ hãi, lo lắng, kinh hoàng trước một sự việc, một người nào đó hoặc một vật gì đó.
  • Ví dụ:
    • I have a fear of heights. (Tôi sợ độ cao.)
    • He felt fear when he heard the news. (Anh ấy cảm thấy sợ hãi khi nghe tin tức.)

2. Chỉ điều gì đó đáng sợ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về điều gì đó đáng sợ, gây ra sự lo lắng, kinh hoàng.
  • Ví dụ:
    • The fear of death is a universal human experience. (Sự sợ chết là một trải nghiệm chung của con người.)
    • His words filled me with fear. (Lời nói của anh ấy khiến tôi sợ hãi.)

3. Chỉ nỗi lo lắng, sự bất an

  • Nghĩa: Khi muốn nói về cảm giác lo lắng, bất an về điều gì đó trong tương lai.
  • Ví dụ:
    • I have a fear of failing my exams. (Tôi sợ trượt kỳ thi.)
    • The fear of the unknown is a powerful motivator. (Nỗi sợ hãi về điều chưa biết là một động lực mạnh mẽ.)

4. Chỉ sự e ngại, sự do dự

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự e ngại, sự do dự khi đối mặt với một tình huống nào đó.
  • Ví dụ:
    • She had a fear of commitment. (Cô ấy e ngại cam kết.)
    • He was filled with fear when he had to speak in public. (Anh ấy cảm thấy sợ hãi khi phải nói trước công chúng.)

Ghi chú:

  • "Fear" thường được sử dụng như một danh từ trong câu, có thể đi kèm với một tính từ để mô tả loại sợ hãi cụ thể.
  • "Fear" cũng có thể được sử dụng như một động từ có nghĩa là "sợ hãi", "e ngại", thường được sử dụng trong các cấu trúc câu như "fear to do something" (sợ làm điều gì đó).