Feature
Từ "feature" trong tiếng Anh có nghĩa là "đặc điểm", "tính năng", "nét nổi bật". Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả các khía cạnh độc đáo, nổi bật của một người, một vật, một sự kiện hoặc một ý tưởng.
1. Đặc điểm, tính năng
- Nghĩa: "Feature" có thể chỉ những đặc điểm, tính năng, tính chất đặc trưng của một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- The new phone has a lot of great features, like a high-resolution camera and a long battery life. (Điện thoại mới có nhiều tính năng tuyệt vời, như camera độ phân giải cao và pin lâu).
- One of the key features of this software is its user-friendly interface. (Một trong những tính năng chính của phần mềm này là giao diện thân thiện với người dùng).
2. Nét nổi bật, điểm thu hút
- Nghĩa: "Feature" có thể chỉ những điểm nổi bật, thu hút sự chú ý của một người, một sự kiện hoặc một địa điểm.
- Ví dụ:
- The city’s main features are its beautiful parks and historic buildings. (Những điểm nổi bật của thành phố là những công viên đẹp và các tòa nhà lịch sử).
- The concert featured a performance by the famous singer. (Buổi hòa nhạc có sự tham gia biểu diễn của ca sĩ nổi tiếng).
3. Bài báo, bài viết, chương trình
- Nghĩa: "Feature" có thể dùng để chỉ một bài báo, bài viết, chương trình, hoặc một phần trong một ấn phẩm hoặc truyền thông tập trung vào một chủ đề cụ thể.
- Ví dụ:
- The magazine has a feature on sustainable living. (Tạp chí có một bài viết về lối sống bền vững).
- The news program featured an interview with the Prime Minister. (Chương trình tin tức có một cuộc phỏng vấn với Thủ tướng).
Ghi chú:
- "Feature" có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy theo ngữ cảnh.
- "Feature" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên nghiệp, học thuật và báo chí.
- "Feature" thường đi kèm với các giới từ như "of", "in", "on" và "with".