Skip to content

Feeling

"Feeling" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là danh từ, động từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

1. Feeling như danh từ

  • Nghĩa: Cảm giác, cảm xúc, sự cảm nhận.
  • Ví dụ:
    • I have a good feeling about this project. (Tôi có cảm giác tốt về dự án này.)
    • She shared her feelings with me. (Cô ấy đã chia sẻ cảm xúc của mình với tôi.)
    • The feeling of warmth and comfort filled the room. (Cảm giác ấm áp và thoải mái tràn ngập căn phòng.)

2. Feeling như động từ

  • Nghĩa: Cảm thấy, cảm nhận, nhận biết được.
  • Ví dụ:
    • I'm feeling tired today. (Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi.)
    • Do you feel the difference? (Bạn có cảm nhận được sự khác biệt không?)
    • I can feel the wind on my face. (Tôi có thể cảm nhận được gió trên mặt mình.)

3. Feeling như tính từ

  • Nghĩa: Có cảm giác, cảm động, xúc động.
  • Ví dụ:
    • He gave me a feeling look. (Anh ấy nhìn tôi với ánh mắt cảm động.)
    • I'm feeling happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy vui.)
    • It was a feeling moment. (Đó là một khoảnh khắc xúc động.)

Ghi chú:

  • "Feeling" thường được dùng để diễn tả các cảm xúc, trạng thái tâm lý, sự cảm nhận về môi trường xung quanh hoặc các đối tượng cụ thể.
  • "Feeling" cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự nhạy cảm, tinh tế trong cách cảm nhận, hiểu biết.