Skip to content

Female

Từ "female" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ giới tính nữ. Nó thường được sử dụng để chỉ người phụ nữ, con cái của các loài động vật có vú, chim và các sinh vật khác có hai giới tính.

Cách sử dụng

  • Chỉ người phụ nữ:
    • She is a female doctor. (Cô ấy là một nữ bác sĩ.)
    • The female students in our class are very smart. (Các nữ sinh trong lớp chúng tôi rất thông minh.)
  • Chỉ động vật:
    • The lion is a male, and the lioness is a female. (Con sư tử là con đực, và con sư tử cái là con cái.)
    • The female bird laid four eggs. (Con chim cái đã đẻ bốn quả trứng.)

Ví dụ

  • The female lead in the movie is very talented. (Nữ diễn viên chính trong phim rất tài năng.)
  • The male elephant is much larger than the female. (Con voi đực lớn hơn nhiều so với con voi cái.)

Ghi chú

  • "Female" là một danh từ, vì vậy nó thường được sử dụng với mạo từ "a" hoặc "the".
  • "Female" có thể được sử dụng làm tính từ, nhưng không phổ biến bằng danh từ. Ví dụ: "female voice" (giọng nữ).