Few
"Few" là một đại từ chỉ số lượng nhỏ. Nó được sử dụng để chỉ một lượng nhỏ người hoặc vật, và thường được sử dụng với danh từ đếm được.
Cách sử dụng "Few"
1. Trong câu khẳng định:
- "Few" được sử dụng để nhấn mạnh rằng số lượng ít ỏi.
- Ví dụ:
- "Few people came to the party." (Ít người đến dự tiệc)
- "There are few books on the shelf." (Có ít sách trên kệ)
2. Trong câu phủ định:
- "Few" có thể được sử dụng trong câu phủ định để nhấn mạnh rằng số lượng ít ỏi.
- Ví dụ:
- "There are not few books on the shelf, but many." (Không phải ít sách trên kệ mà là rất nhiều)
3. Với danh từ đếm được:
- "Few" chỉ được sử dụng với danh từ đếm được.
- Ví dụ:
- "Few students passed the exam." (Ít học sinh thi đậu)
- "There are few cars in the parking lot." (Có ít ô tô trong bãi đậu xe)
4. Với "a few":
- "A few" có nghĩa là "một số", "vài" và chỉ một lượng nhỏ nhưng không quá ít.
- Ví dụ:
- "A few friends came to the party." (Một số người bạn đến dự tiệc)
- "There are a few apples in the basket." (Có vài quả táo trong giỏ)
Lưu ý:
- "Few" được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và thông tục.
- "Few" thường được sử dụng với danh từ đếm được.
- "Few" có nghĩa tương tự với "not many".
Ví dụ:
- "Few people like to eat spicy food." (Ít người thích ăn thức ăn cay)
- "There were few people at the concert." (Có ít người ở buổi hòa nhạc)
Lưu ý: "Few" và "a few" có nghĩa khác nhau. "Few" có nghĩa là rất ít, còn "a few" có nghĩa là một số nhỏ, không quá ít.