Field
Từ "field" trong tiếng Anh có nghĩa là "lĩnh vực", "cánh đồng", "khu vực" hoặc "miền". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "field":
1. Lĩnh vực, chuyên ngành
- Nghĩa: Khi muốn chỉ một lĩnh vực, một chuyên ngành cụ thể như khoa học, kinh doanh, nghệ thuật, v.v.
- Ví dụ:
- He's an expert in the field of medicine. (Anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực y học.)
- She has a wide range of knowledge in various fields. (Cô ấy có kiến thức rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.)
2. Cánh đồng, đồng ruộng
- Nghĩa: Khi muốn chỉ một khu đất rộng được sử dụng để trồng trọt hoặc chăn nuôi.
- Ví dụ:
- The farmer is working in the field. (Nông dân đang làm việc trên cánh đồng.)
- There are many wildflowers growing in the field. (Có nhiều hoa dại mọc trên cánh đồng.)
3. Khu vực, miền
- Nghĩa: Khi muốn chỉ một khu vực hoặc miền cụ thể, thường là địa lý hoặc chính trị.
- Ví dụ:
- The north field of the city is the most populated area. (Khu vực phía bắc của thành phố là khu vực đông dân nhất.)
- They explored the vast field of the Amazon rainforest. (Họ khám phá khu vực rộng lớn của rừng rậm Amazon.)
4. Miền, lĩnh vực
- Nghĩa: Khi muốn chỉ một lĩnh vực hoặc miền cụ thể, thường là trong một cuộc thảo luận hoặc một bài viết.
- Ví dụ:
- In the field of artificial intelligence, there are many challenges. (Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, có nhiều thách thức.)
- The study focused on the field of human behavior. (Nghiên cứu tập trung vào lĩnh vực hành vi của con người.)
5. Diễn đạt cụm từ "on the field"
- Nghĩa: Được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao để chỉ "trên sân đấu", "trên trận đấu".
- Ví dụ:
- The players are on the field ready to start the game. (Các cầu thủ đã sẵn sàng ra sân thi đấu.)
- She was injured while on the field. (Cô ấy bị thương trong khi thi đấu.)
6. Diễn đạt cụm từ "in the field"
- Nghĩa: Được sử dụng để chỉ "ngoài thực địa", "trong thực tế" để phân biệt với "trong văn phòng" hoặc "trong lý thuyết".
- Ví dụ:
- She's a field researcher who studies animal behavior. (Cô ấy là một nhà nghiên cứu thực địa nghiên cứu hành vi động vật.)
- Engineers need to have experience working in the field. (Các kỹ sư cần có kinh nghiệm làm việc thực tế.)
Ghi chú:
- "Field" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một tính từ.
- "Field" thường kết hợp với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.