Skip to content

Fifteen

"Fifteen" là một số đếm trong tiếng Anh, đại diện cho số 15. Nó được sử dụng để đếm, xác định số lượng hoặc thứ tự.

Cách sử dụng:

  • Đếm: "There are fifteen students in the class." (Có mười lăm học sinh trong lớp học.)
  • Xác định số lượng: "I have fifteen books on my bookshelf." (Tôi có mười lăm cuốn sách trên kệ sách của tôi.)
  • Thứ tự: "This is the fifteenth time I've seen this movie." (Đây là lần thứ mười lăm tôi xem bộ phim này.)

Lưu ý:

  • "Fifteen" được viết thành "15" bằng số.
  • Khi đọc "fifteen", chúng ta có thể viết tắt thành "fifteen".
  • "Fifteen" là một số nguyên, không phải số thập phân hoặc phân số.

Ví dụ:

  • "I have fifteen dollars." (Tôi có mười lăm đô la.)
  • "There are fifteen minutes left until the movie starts." (Còn mười lăm phút nữa là bộ phim bắt đầu.)
  • "It took me fifteen minutes to walk to school." (Tôi mất mười lăm phút để đi bộ đến trường.)