Skip to content

Fight

"Fight" là một từ tiếng Anh phổ biến, có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau.

Cách sử dụng phổ biến của "Fight":

1. Động từ:

  • Chiến đấu, giao tranh:
    • Ví dụ: The soldiers fought bravely against the enemy. (Những người lính chiến đấu dũng cảm chống lại kẻ thù.)
  • Cố gắng hết sức:
    • Ví dụ: We fought hard to finish the project on time. (Chúng tôi đã cố gắng hết sức để hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • Tranh luận, cãi nhau:
    • Ví dụ: They fought over the last piece of cake. (Họ cãi nhau về miếng bánh cuối cùng.)

2. Danh từ:

  • Cuộc chiến đấu, cuộc giao tranh:
    • Ví dụ: The fight lasted for hours. (Cuộc chiến đấu kéo dài trong nhiều giờ.)
  • Cuộc tranh luận, cuộc cãi vã:
    • Ví dụ: There was a big fight at the party. (Có một cuộc cãi vã lớn tại bữa tiệc.)

Cấu trúc thường gặp:

  • Fight against: Chiến đấu chống lại
  • Fight for: Chiến đấu vì
  • Fight with: Chiến đấu với, cãi nhau với
  • Put up a fight: Cố gắng chống cự
  • Lose the fight: Thua cuộc

Một số cụm từ thông dụng:

  • Fight club: Câu lạc bộ chiến đấu
  • Fight song: Bài hát chiến đấu
  • Fight fire with fire: Đáp trả bằng cách tương tự
  • Fight tooth and nail: Chiến đấu quyết liệt

Ví dụ:

  • The two boxers fought for the championship title. (Hai võ sĩ chiến đấu vì danh hiệu vô địch.)
  • The children were fighting over a toy. (Những đứa trẻ đang cãi nhau vì một món đồ chơi.)
  • The firefighters fought bravely against the blaze. (Các lính cứu hỏa đã chiến đấu dũng cảm chống lại đám cháy.)

Lưu ý:

  • "Fight" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức.
  • "Fight" là một từ khá đa nghĩa, vì vậy hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của nó.

Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Battle: Cuộc chiến đấu lớn hơn, thường diễn ra giữa các quân đội.
  • War: Cuộc chiến tranh, xung đột vũ trang kéo dài.
  • Conflict: Xung đột, bất đồng, không nhất thiết phải là bạo lực.

Ví dụ:

  • The soldiers fought a fierce battle against the enemy. (Những người lính đã chiến đấu một trận ác liệt chống lại kẻ thù.)
  • The two countries are at war. (Hai nước đang trong tình trạng chiến tranh.)
  • There was a conflict between the two families. (Có một cuộc xung đột giữa hai gia đình.)