Skip to content

Figure

Từ "figure" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "figure" có nghĩa là "hình dạng", "hình ảnh". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "figure":

1. Chỉ hình dạng, hình ảnh

  • Nghĩa: Khi muốn nói về hình dạng, hình ảnh của một vật thể hoặc một người.
  • Ví dụ:
    • The figure in the painting is a woman. (Hình ảnh trong bức tranh là một người phụ nữ.)
    • The figure on the map is a mountain. (Hình ảnh trên bản đồ là một ngọn núi.)

2. Chỉ số liệu, con số

  • Nghĩa: Khi muốn nói về số liệu, con số thống kê.
  • Ví dụ:
    • The sales figures are up this year. (Số liệu doanh thu tăng lên trong năm nay.)
    • What are the latest unemployment figures? (Số liệu thất nghiệp mới nhất là gì?)

3. Chỉ nhân vật, con người

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một nhân vật, một người cụ thể, thường là trong một câu chuyện hoặc một bộ phim.
  • Ví dụ:
    • The main figure in the novel is a detective. (Nhân vật chính trong tiểu thuyết là một thám tử.)
    • The leading figure in the film is a famous actor. (Nhân vật chính trong phim là một diễn viên nổi tiếng.)

4. Chỉ một hình dáng hoặc một phong cách cụ thể

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một hình dáng hoặc một phong cách cụ thể, thường là của một người hoặc một đồ vật.
  • Ví dụ:
    • She has a good figure. (Cô ấy có vóc dáng đẹp.)
    • The house has a unique figure. (Ngôi nhà có một hình dáng độc đáo.)

5. Chỉ một ý tưởng hoặc một quan điểm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một ý tưởng, một quan điểm, thường là trong một cuộc tranh luận hoặc một bài phát biểu.
  • Ví dụ:
    • I can’t figure out what she’s trying to say. (Tôi không hiểu cô ấy đang cố nói gì.)
    • He figures that the economy will improve soon. (Anh ấy nghĩ rằng nền kinh tế sẽ sớm cải thiện.)

6. Chỉ một việc làm hay một hành động

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một việc làm hay một hành động cụ thể.
  • Ví dụ:
    • I figured that you were right. (Tôi nghĩ rằng bạn đúng.)
    • Let’s figure out how to do this. (Hãy cùng tìm cách làm việc này.)

Ghi chú:

  • "Figure" có thể được sử dụng như một danh từ, một động từ hoặc một tính từ, tùy theo ngữ cảnh.
  • "Figure" có thể được kết hợp với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành nhiều cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.