Fill
"Fill" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là "điền đầy", "lấp đầy". Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc đổ đầy nước vào một cái ly cho đến việc lấp đầy một khoảng trống trong một cuộc trò chuyện.
1. Điền đầy một vật thể bằng thứ gì đó
- Nghĩa: Khi bạn muốn nói về việc làm đầy một vật thể bằng thứ gì đó.
- Ví dụ:
- Fill the glass with water. (Đổ đầy nước vào ly.)
- Fill the tank with gasoline. (Đổ đầy xăng vào bình.)
2. Lấp đầy một khoảng trống hoặc một nhu cầu
- Nghĩa: Khi bạn muốn nói về việc làm đầy một khoảng trống, một nhu cầu hoặc một chỗ trống nào đó.
- Ví dụ:
- Fill the gap in your knowledge. (Bổ sung kiến thức của bạn.)
- Fill the silence with music. (Làm đầy sự im lặng bằng âm nhạc.)
3. Điền vào một biểu mẫu hoặc một tài liệu
- Nghĩa: Khi bạn muốn nói về việc điền đầy thông tin vào một biểu mẫu, một tài liệu hoặc một bản ghi.
- Ví dụ:
- Fill out the application form. (Điền đầy đơn xin việc.)
- Fill in the blanks. (Điền vào chỗ trống.)
4. Làm đầy một nhiệm vụ hoặc một vai trò
- Nghĩa: Khi bạn muốn nói về việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc một vai trò nào đó.
- Ví dụ:
- Fill the role of a teacher. (Làm đầy vai trò của một giáo viên.)
- Fill the order. (Hoàn thành đơn đặt hàng.)
5. Bổ sung thêm thứ gì đó để làm đầy đủ
- Nghĩa: Khi bạn muốn nói về việc bổ sung thêm thứ gì đó để làm đầy đủ một thứ khác.
- Ví dụ:
- Fill in the details. (Bổ sung thêm chi tiết.)
- Fill the missing information. (Bổ sung thêm thông tin thiếu.)
Ghi chú:
- "Fill" có thể được sử dụng với nhiều loại danh từ khác nhau, ví dụ như "glass", "tank", "gap", "silence", "form", "role", "details", "information", v.v.
- "Fill" có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.