Final
Từ "final" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "finalis" có nghĩa là "thuộc về kết thúc", "cuối cùng". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "final":
1. Chỉ sự kết thúc hoặc cuối cùng
- Nghĩa: Khi muốn nói về điều gì đó xảy ra ở cuối một chuỗi sự kiện hoặc là phần cuối cùng của một quá trình.
- Ví dụ:
- This is the final chapter of the book. (Đây là chương cuối cùng của cuốn sách.)
- The final exam will be held next week. (Bài thi cuối kỳ sẽ được tổ chức vào tuần tới.)
2. Chỉ sự quyết định hoặc kết quả cuối cùng
- Nghĩa: Khi muốn nói về một quyết định hoặc kết quả không thể thay đổi được.
- Ví dụ:
- They have reached a final decision. (Họ đã đưa ra quyết định cuối cùng.)
- The final result is still uncertain. (Kết quả cuối cùng vẫn chưa chắc chắn.)
3. Chỉ điều gì đó đặc biệt hoặc quan trọng
- Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc sự độc đáo của điều gì đó.
- Ví dụ:
- This is a final opportunity to win the game. (Đây là cơ hội cuối cùng để giành chiến thắng trong trò chơi.)
- This is the final version of the document. (Đây là phiên bản cuối cùng của tài liệu.)
Ghi chú:
- "Final" thường được sử dụng như một tính từ, đứng trước danh từ để mô tả tính chất cuối cùng của nó.
- Ngoài ra, "final" cũng có thể được dùng như một danh từ, ám chỉ sự kết thúc, kết quả cuối cùng.
Các cụm từ phổ biến với "final":
- Final decision (quyết định cuối cùng)
- Final exam (bài thi cuối kỳ)
- Final destination (điểm đến cuối cùng)
- Final version (phiên bản cuối cùng)
- Final thoughts (suy nghĩ cuối cùng)
- Final countdown (đếm ngược cuối cùng)
- Final goodbye (lời chào tạm biệt cuối cùng)