Finally
"Finally" trong tiếng Anh có nghĩa là "cuối cùng", "rốt cuộc". Từ này được sử dụng để chỉ một sự kiện xảy ra sau một khoảng thời gian chờ đợi hoặc sau khi nhiều cố gắng.
1. Diễn đạt sự kết thúc của một khoảng thời gian chờ đợi
- Nghĩa: "Finally" được sử dụng để chỉ một sự kiện xảy ra sau khi một khoảng thời gian chờ đợi kéo dài.
- Ví dụ:
- After waiting for hours, the train finally arrived. (Sau khi chờ đợi hàng giờ, tàu cuối cùng cũng đến.)
- Finally, I finished writing my essay. (Cuối cùng tôi cũng hoàn thành bài luận.)
2. Diễn đạt sự kết thúc của một chuỗi hành động hoặc sự kiện
- Nghĩa: "Finally" được sử dụng để chỉ sự kiện cuối cùng trong một chuỗi hành động hoặc sự kiện.
- Ví dụ:
- I packed my bags, checked out of the hotel, and finally boarded the plane. (Tôi đã đóng gói hành lý, trả phòng khách sạn và cuối cùng lên máy bay.)
- He studied hard, practiced diligently, and finally achieved his goal. (Anh ấy đã học tập chăm chỉ, luyện tập cần mẫn và cuối cùng đạt được mục tiêu của mình.)
3. Diễn đạt sự giải thoát sau một khoảng thời gian khó khăn
- Nghĩa: "Finally" được sử dụng để chỉ sự giải thoát hoặc sự chấm dứt của một khoảng thời gian khó khăn.
- Ví dụ:
- The doctor finally found a cure for the disease. (Cuối cùng bác sĩ đã tìm ra phương pháp chữa bệnh.)
- After a long and difficult journey, they finally reached home. (Sau một hành trình dài và khó khăn, họ cuối cùng cũng về đến nhà.)
4. Diễn đạt sự ngạc nhiên khi một sự kiện xảy ra sau một khoảng thời gian dài
- Nghĩa: "Finally" có thể được sử dụng để diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ khi một sự kiện xảy ra sau một khoảng thời gian dài.
- Ví dụ:
- I finally got a job after searching for months. (Cuối cùng tôi cũng tìm được việc làm sau khi tìm kiếm trong nhiều tháng.)
- She finally agreed to go out with him after years of being friends. (Cuối cùng cô ấy cũng đồng ý đi chơi với anh ta sau nhiều năm làm bạn.)
Ghi chú:
- "Finally" thường được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu.
- "Finally" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự chờ đợi lâu hoặc sự khó khăn trong việc đạt được một mục tiêu.
- "Finally" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ biểu đạt ý nghĩa rõ ràng hơn như: "finally got around to", "finally figured out".