Skip to content Finish
1. Kết thúc một hành động, nhiệm vụ
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc hoàn thành một công việc, nhiệm vụ hoặc hoạt động.
- Ví dụ:
- I finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
- When will you finish the project? (Khi nào bạn sẽ hoàn thành dự án?)
2. Kết thúc một quá trình, giai đoạn
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc kết thúc một quá trình hoặc một giai đoạn nào đó.
- Ví dụ:
- The meeting will finish at 5 pm. (Cuộc họp sẽ kết thúc lúc 5 giờ chiều.)
- Summer will finish soon. (Mùa hè sẽ kết thúc sớm.)
3. Hoàn thành việc làm gì đó
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc hoàn thành việc làm gì đó, thường đi kèm với động từ nguyên mẫu.
- Ví dụ:
- I finished reading the book. (Tôi đã đọc xong cuốn sách.)
- He finished writing the letter. (Anh ấy đã viết xong lá thư.)
4. Kết thúc việc nói chuyện
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc kết thúc một cuộc nói chuyện, thường được sử dụng khi muốn kết thúc một cuộc gọi điện thoại hoặc một cuộc họp.
- Ví dụ:
- I’m going to finish now. (Tôi sẽ kết thúc cuộc gọi bây giờ.)
- Can we finish this meeting now? (Chúng ta có thể kết thúc cuộc họp này bây giờ không?)
Ghi chú:
- "Finish" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Ngoài những ví dụ trên, "finish" còn có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác.