Fire
Từ "fire" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fȳr" và có nghĩa là "lửa" hoặc "ngọn lửa". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "fire":
1. Danh từ
- Nghĩa:
- Lửa, ngọn lửa: một hiện tượng tự nhiên hoặc được tạo ra bởi con người, tạo ra ánh sáng và nhiệt.
- Việc bắn súng, khai hỏa: hành động bắn một loại vũ khí như súng hoặc đại bác.
- Sự thôi việc, sự sa thải: hành động chấm dứt việc làm của một người.
- Ví dụ:
- The fire was burning brightly. (Lửa cháy sáng.)
- The soldiers opened fire on the enemy. (Những người lính khai hỏa vào kẻ thù.)
- She was given her fire from the company. (Cô ấy bị sa thải khỏi công ty.)
2. Động từ
- Nghĩa:
- Bắn, khai hỏa: hành động bắn một loại vũ khí như súng hoặc đại bác.
- Sa thải, thôi việc: chấm dứt việc làm của một người.
- Đánh lửa, đốt cháy: làm cho lửa bắt đầu cháy.
- Ví dụ:
- The hunters fired their guns at the deer. (Những người thợ săn bắn súng vào con nai.)
- The company fired 10 employees last month. (Công ty đã sa thải 10 nhân viên vào tháng trước.)
- They fired the wood to make a fire. (Họ đốt gỗ để tạo ra lửa.)
3. Thành ngữ
- Nghĩa:
- Catch fire: trở nên phổ biến hoặc thành công một cách nhanh chóng.
- Under fire: đang bị chỉ trích hoặc tấn công.
- Fire away: tiếp tục nói hoặc hỏi bất cứ điều gì bạn muốn.
- Ví dụ:
- The new song has really caught fire on the radio. (Bài hát mới thực sự trở nên phổ biến trên đài phát thanh.)
- The politician is under fire for his recent comments. (Chính trị gia đang bị chỉ trích vì những bình luận gần đây của mình.)
- Fire away! I’m ready to answer your questions. (Hãy tiếp tục hỏi! Tôi sẵn sàng trả lời câu hỏi của bạn.)
Ghi chú:
- "Fire" là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Bạn cần lưu ý ngữ cảnh và các từ xung quanh để hiểu ý nghĩa chính xác của "fire".