Skip to content

First

Từ "first" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fyrst" có nghĩa là "trước tiên", "đầu tiên". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "first":

1. Chỉ thứ tự đầu tiên

  • Nghĩa: Dùng để chỉ thứ tự đầu tiên trong một danh sách hoặc chuỗi sự kiện.
  • Ví dụ:
    • I met her on my first day at school. (Tôi gặp cô ấy vào ngày đầu tiên đi học.)
    • This is my first time visiting Paris. (Đây là lần đầu tiên tôi đến thăm Paris.)

2. Chỉ mức độ quan trọng hoặc ưu tiên

  • Nghĩa: Dùng để chỉ điều gì đó có tầm quan trọng hoặc ưu tiên cao nhất.
  • Ví dụ:
    • Your health is your first priority. (Sức khỏe của bạn là ưu tiên hàng đầu.)
    • This is the first thing I want to tell you. (Đây là điều đầu tiên tôi muốn nói với bạn.)

3. Dùng trong cụm từ chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian

  • Nghĩa: Dùng để chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian đầu tiên trong một chuỗi sự kiện.
  • Ví dụ:
    • In the first place, I want to thank you for your support. (Trước hết, tôi muốn cảm ơn bạn đã ủng hộ.)
    • The first week of the course was the most challenging. (Tuần đầu tiên của khóa học là khó khăn nhất.)

4. Dùng trong cụm từ chỉ sự cố gắng hoặc nỗ lực

  • Nghĩa: Dùng để chỉ sự cố gắng hoặc nỗ lực đầu tiên trong một quá trình.
  • Ví dụ:
    • It was his first attempt to climb Mount Everest. (Đó là lần đầu tiên anh ấy cố gắng leo núi Everest.)
    • She took a deep breath and made her first try. (Cô ấy hít một hơi thật sâu và thử lần đầu tiên.)

5. Dùng trong cụm từ chỉ sự giới thiệu hoặc khai mạc

  • Nghĩa: Dùng để chỉ sự giới thiệu hoặc khai mạc đầu tiên của một sự kiện hoặc hoạt động.
  • Ví dụ:
    • The first concert of the tour was a success. (Buổi hòa nhạc đầu tiên của chuyến lưu diễn đã thành công.)
    • The first meeting of the committee will be held tomorrow. (Cuộc họp đầu tiên của ủy ban sẽ được tổ chức vào ngày mai.)

Ghi chú:

  • "First" thường đứng trước danh từ, nhưng có thể đứng sau danh từ trong một số trường hợp.
  • "First" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ phong phú và linh hoạt.