Firstly
Từ "firstly" trong tiếng Anh được sử dụng để giới thiệu một điểm, một luận điểm đầu tiên trong một chuỗi các điểm hoặc luận điểm. Nó tương tự như "first" nhưng thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn.
Cách sử dụng:
- Đứng đầu một câu: Dùng để bắt đầu một câu, giới thiệu điểm đầu tiên trong một danh sách các ý kiến, lý lẽ hoặc bước tiến hành.
Ví dụ:
Firstly, I would like to thank you for your kind invitation. (Trước tiên, tôi muốn cảm ơn bạn vì lời mời tử tế của bạn.)
Firstly, we need to gather all the necessary information. (Trước hết, chúng ta cần thu thập tất cả thông tin cần thiết.)
Đứng sau một dấu chấm phẩy: Dùng để kết nối các điểm hoặc luận điểm trong một đoạn văn, đặc biệt trong văn viết trang trọng.
Ví dụ:
- The meeting was a success; firstly, because of the excellent preparation. (Cuộc họp đã thành công; trước hết, bởi sự chuẩn bị tuyệt vời.)
- There are several reasons why I chose this job; firstly, because of the challenge, and secondly, because of the good salary. (Có nhiều lý do khiến tôi chọn công việc này; trước hết, bởi thử thách, và thứ hai, bởi mức lương tốt.)
Lưu ý:
- "Firstly" thường được sử dụng cùng với "secondly", "thirdly", v.v. để liệt kê các điểm hoặc luận điểm.
- "Firstly" có thể được thay thế bằng "first" hoặc "in the first place" trong một số trường hợp.
- "Firstly" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn so với "first" hoặc "in the first place".
Ví dụ:
Trong bài thuyết trình:
- Firstly, I would like to introduce myself. (Trước hết, tôi muốn giới thiệu bản thân.)
- Secondly, I will discuss the current situation. (Thứ hai, tôi sẽ thảo luận về tình hình hiện tại.)
- Thirdly, I will present our proposed solutions. (Thứ ba, tôi sẽ trình bày các giải pháp được đề xuất của chúng tôi.)
Trong bài luận:
- There are several reasons why this problem is important. Firstly, it affects the environment. (Có nhiều lý do khiến vấn đề này quan trọng. Trước hết, nó ảnh hưởng đến môi trường.)
- Secondly, it has a negative impact on human health. (Thứ hai, nó có tác động tiêu cực đến sức khỏe con người.)
- Thirdly, it affects the economy. (Thứ ba, nó ảnh hưởng đến nền kinh tế.)