Skip to content

Fish

Từ "fish" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fisc" là một danh từ chỉ động vật thủy sinh sống dưới nước. Nó có thể là động từ chỉ hành động bắt cá hoặc là động từ chỉ hành động tìm kiếm thứ gì đó, đặc biệt là thông tin. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "fish":

1. Danh từ chỉ loài cá

  • Nghĩa: Cá là động vật sống dưới nước, thường có vảy, mang và vây.
  • Ví dụ:
    • I caught a big fish in the lake. (Tôi đã bắt được một con cá lớn ở hồ.)
    • There are many different kinds of fish in the ocean. (Có nhiều loại cá khác nhau ở đại dương.)

2. Động từ chỉ hành động bắt cá

  • Nghĩa: Hành động cố gắng bắt cá bằng các dụng cụ như cần câu, lưới, ...
  • Ví dụ:
    • I like to fish in the river. (Tôi thích câu cá ở sông.)
    • They went fishing for salmon. (Họ đi câu cá hồi.)

3. Động từ chỉ hành động tìm kiếm thông tin

  • Nghĩa: Tìm kiếm thông tin hoặc câu trả lời cho một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • She’s fishing for compliments. (Cô ấy đang tìm kiếm lời khen ngợi.)
    • He’s always fishing for information. (Anh ta luôn tìm kiếm thông tin.)

4. Động từ chỉ hành động đào bới tìm thứ gì đó

  • Nghĩa: Tìm kiếm thứ gì đó bằng cách đào bới hoặc lục lọi.
  • Ví dụ:
    • The dog is fishing around in the trash. (Con chó đang lục lọi trong thùng rác.)
    • I fished in my bag for my phone. (Tôi đã tìm kiếm điện thoại trong túi.)

Ghi chú:

  • "Fish" có thể được sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều.
  • "Fish" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • "Fish" là một từ phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi.