Fishing
"Fishing" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ hoạt động câu cá. Hoạt động này bao gồm sử dụng cần câu, lưới, hoặc các phương pháp khác để bắt cá trong nước. "Fishing" có thể là một thú vui giải trí, một nghề nghiệp, hoặc một nguồn cung cấp thực phẩm.
Các cách sử dụng phổ biến:
- Là một hoạt động giải trí: "I enjoy fishing on the weekends." (Tôi thích câu cá vào cuối tuần.)
- Là một nghề nghiệp: "He works as a fisherman and makes a living by fishing." (Anh ấy làm nghề ngư dân và kiếm sống bằng câu cá.)
- Là một nguồn cung cấp thực phẩm: "Many people rely on fishing to provide food for their families." (Nhiều người phụ thuộc vào câu cá để cung cấp thực phẩm cho gia đình họ.)
Ví dụ về câu:
- I went fishing with my dad yesterday. (Tôi đã đi câu cá với bố tôi ngày hôm qua.)
- Fishing is a popular hobby in this town. (Câu cá là một sở thích phổ biến ở thị trấn này.)
- The fishing season starts in April. (Mùa câu cá bắt đầu vào tháng Tư.)
- He's been fishing since he was a child. (Anh ấy đã câu cá từ khi còn nhỏ.)
Các thuật ngữ liên quan:
- Fishing rod: Cần câu
- Fishing line: Dây câu
- Fishing hook: Lưỡi câu
- Bait: Mồi câu
- Fish: Cá
- Catch: Con cá được bắt
- Fisherman: Ngư dân
- Fishing net: Lưới câu
- Fishing boat: Thuyền câu cá
- Fishing tackle: Dụng cụ câu cá
Ghi chú:
"Fishing" có thể được sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều.