Flat
"Flat" là một từ tiếng Anh phổ biến với nhiều nghĩa. Nó có thể dùng làm tính từ, danh từ hoặc động từ.
1. Tính từ: "Flat" như một tính từ
Nghĩa: Dùng để miêu tả một bề mặt phẳng, bằng phẳng, hoặc không có độ cao, độ sâu đáng kể.
Ví dụ:
- A flat surface: Bề mặt phẳng.
- A flat tire: Lốp xe bị xẹp.
- Flat shoes: Giày đế bằng.
2. Danh từ: "Flat" như một danh từ
Nghĩa: Dùng để chỉ căn hộ, nhà ở có một tầng, hoặc một căn phòng có diện tích lớn, thường được dùng để làm nơi ở.
Ví dụ:
- A one-bedroom flat: Căn hộ một phòng ngủ.
- A flat with a balcony: Căn hộ có ban công.
- I live in a flat in the city. Tôi sống trong một căn hộ ở thành phố.
3. Động từ: "Flat" như một động từ
Nghĩa: Dùng để miêu tả hành động làm cho một vật gì đó trở nên phẳng, hoặc làm cho một âm thanh trở nên không rõ ràng, không có âm lượng.
Ví dụ:
- To flat a piece of paper: Làm phẳng một tờ giấy.
- The music was flat and boring. Âm nhạc nhạt nhẽo và nhàm chán.
Ghi chú:
"Flat" cũng có thể được sử dụng trong nhiều thành ngữ và cụm từ như "flat broke" (hết tiền), "flat out" (hoàn toàn, hết sức), "flat battery" (pin yếu).
Tùy ngữ cảnh, "flat" có thể được dịch sang tiếng Việt là "phẳng, bằng phẳng, bẹt, xẹp, nhàm chán, bất ngờ...".