Flight
Từ "flight" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fliht" nghĩa là "bay" hoặc "chuyến bay". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "flight":
1. Chuyến bay
- Nghĩa: Chuyến bay của một phương tiện bay như máy bay, trực thăng, v.v.
- Ví dụ:
- My flight to Paris departs at 8 am. (Chuyến bay của tôi đến Paris khởi hành lúc 8 giờ sáng.)
- The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.)
2. Hành động bay
- Nghĩa: Hành động bay của chim, máy bay, v.v.
- Ví dụ:
- The birds took flight at dawn. (Những con chim bay lên vào lúc bình minh.)
- The airplane took flight from the runway. (Máy bay cất cánh từ đường băng.)
3. Hành trình bay
- Nghĩa: Hành trình di chuyển bằng đường hàng không.
- Ví dụ:
- The flight from London to New York takes about 6 hours. (Chuyến bay từ London đến New York mất khoảng 6 tiếng.)
- The flight was smooth and enjoyable. (Chuyến bay suôn sẻ và dễ chịu.)
4. Bay cao
- Nghĩa: Diễn tả sự bay cao lên trên mặt đất.
- Ví dụ:
- The eagle took flight and soared high above the trees. (Con đại bàng bay lên và bay cao trên những tán cây.)
- The plane flew in flight at a high altitude. (Máy bay bay ở độ cao lớn.)
5. Chuyến bay theo lịch trình
- Nghĩa: Chuyến bay theo kế hoạch, thường được dùng trong lĩnh vực hàng không.
- Ví dụ:
- There are several flights to London each day. (Có rất nhiều chuyến bay đến London mỗi ngày.)
- I booked a flight online for next week. (Tôi đã đặt vé máy bay trực tuyến cho tuần tới.)
6. Chuyển động bay
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự bay lượn hoặc sự di chuyển bằng cách bay.
- Ví dụ:
- The butterflies were in flight, dancing in the breeze. (Những con bướm đang bay lượn, nhảy múa trong gió.)
- The helicopter was in flight over the city. (Trực thăng đang bay trên thành phố.)
Ghi chú:
- "Flight" có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- "Flight" thường được kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa cụ thể, ví dụ: "flight attendant", "flight path", "flight recorder", v.v.