Skip to content

Floor

Từ "floor" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flor" có nghĩa là "mặt đất", "sàn nhà". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "floor":

1. Danh từ: Mặt sàn, tầng nhà

  • Nghĩa: "Floor" có thể chỉ mặt sàn của một căn phòng hoặc toàn bộ một tầng nhà.
  • Ví dụ:
    • The floor was covered in dust. (Mặt sàn phủ đầy bụi.)
    • They live on the top floor. (Họ sống ở tầng trên cùng.)

2. Danh từ: Số tầng

  • Nghĩa: Khi chỉ số tầng của một tòa nhà, "floor" được dùng như một danh từ đếm được.
  • Ví dụ:
    • The building has five floors. (Tòa nhà này có năm tầng.)

3. Động từ: Làm cho ai đó ngã xuống đất

  • Nghĩa: "Floor" được sử dụng như một động từ khi muốn nói ai đó ngã xuống đất hoặc bị đánh ngã.
  • Ví dụ:
    • He was floored by the news. (Anh ta bị choáng ngợp bởi tin tức.)
    • The boxer floored his opponent with a powerful punch. (Võ sĩ đã hạ gục đối thủ bằng một cú đấm mạnh mẽ.)

4. Động từ: Làm cho ai đó mất phương hướng, bối rối

  • Nghĩa: "Floor" cũng được sử dụng để diễn tả sự bối rối, mất phương hướng.
  • Ví dụ:
    • I was floored by the complexity of the problem. (Tôi bị choáng ngợp bởi sự phức tạp của vấn đề.)
    • His arguments floored the opposition. (Những lập luận của anh ta khiến phe đối lập bối rối.)

5. Động từ: Bao phủ một bề mặt bằng một lớp mỏng

  • Nghĩa: "Floor" có thể dùng để chỉ việc bao phủ một bề mặt bằng một lớp mỏng, ví dụ như bột hoặc đường.
  • Ví dụ:
    • The baker floored the pan with flour. (Bếp bánh đã phủ bột vào khuôn.)

Ghi chú:

  • "Floor" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa cụ thể như "floor plan" (bản đồ mặt bằng), "floor space" (diện tích sàn)

  • Khi sử dụng "floor" như một danh từ, cần lưu ý số đếm và cách phát âm.