Flower
"Flower" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ một phần của cây, thường có màu sắc sặc sỡ và có mùi thơm, mang chức năng sinh sản cho cây.
1. Loài hoa
- Nghĩa: Khi muốn nói về một loại hoa cụ thể.
- Ví dụ:
- A rose is a type of flower. (Hoa hồng là một loại hoa.)
- The sunflower is a tall flower. (Hoa hướng dương là một loài hoa cao.)
2. Hoa (chung)
- Nghĩa: Khi nói về hoa nói chung, không chỉ về một loài cụ thể.
- Ví dụ:
- The garden is full of flowers. (Khu vườn đầy hoa.)
- She bought a bunch of flowers. (Cô ấy đã mua một bó hoa.)
3. Bộ phận sinh sản
- Nghĩa: Flower còn có thể chỉ bộ phận sinh sản của cây, nơi chứa phấn hoa và nhụy hoa.
- Ví dụ:
- The flower is the reproductive part of the plant. (Hoa là bộ phận sinh sản của cây.)
4. So sánh với các loài hoa khác
- Nghĩa: Flower có thể được sử dụng để so sánh với những loài hoa khác.
- Ví dụ:
- This flower is more beautiful than that one. (Bông hoa này đẹp hơn bông kia.)
- The flowers in this garden are smaller than those in that garden. (Những bông hoa trong khu vườn này nhỏ hơn những bông hoa trong khu vườn kia.)
5. Biểu tượng và ẩn dụ
- Nghĩa: Flower có thể được sử dụng để biểu tượng cho vẻ đẹp, sự thanh tao, sự yêu thương hoặc niềm vui.
- Ví dụ:
- The flower is a symbol of love. (Hoa là biểu tượng của tình yêu.)
- She was as beautiful as a flower. (Cô ấy đẹp như một bông hoa.)
Ghi chú:
- Flower là một danh từ đếm được, có thể thêm "s" để tạo thành dạng số nhiều.
- Flower có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Tùy thuộc vào ngữ cảnh, flower có thể có nhiều nghĩa khác nhau.