Skip to content

Flu

"Flu" là từ tiếng Anh chỉ căn bệnh cúm. Cúm là bệnh nhiễm trùng do virus gây ra, thường ảnh hưởng đến đường hô hấp, gây ra các triệu chứng như sốt, ho, sổ mũi, đau đầu và đau cơ.

1. Căn bệnh cúm

  • Nghĩa: Chỉ căn bệnh nhiễm trùng do virus gây ra, thường ảnh hưởng đến đường hô hấp.
  • Ví dụ:
    • I have the flu. (Tôi bị cúm.)
    • Flu season is in the winter. (Mùa cúm là vào mùa đông.)

2. Triệu chứng của bệnh cúm

  • Nghĩa: Chỉ những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh cúm.
  • Ví dụ:
    • The most common flu symptoms are fever, cough, and sore throat. (Những triệu chứng cúm phổ biến nhất là sốt, ho và đau họng.)
    • I'm experiencing flu-like symptoms. (Tôi đang trải qua các triệu chứng giống cúm.)

3. Virus cúm

  • Nghĩa: Chỉ loại virus gây ra bệnh cúm.
  • Ví dụ:
    • The flu virus can spread easily. (Virus cúm có thể lây lan dễ dàng.)
    • There are many different strains of the flu virus. (Có nhiều chủng virus cúm khác nhau.)

4. Thuốc cúm

  • Nghĩa: Chỉ các loại thuốc dùng để điều trị bệnh cúm.
  • Ví dụ:
    • There are antiviral medications that can help treat the flu. (Có thuốc kháng virus có thể giúp điều trị cúm.)
    • The doctor prescribed flu medicine for me. (Bác sĩ kê đơn thuốc cúm cho tôi.)

Ghi chú:

  • "Flu" là từ viết tắt của "influenza".
  • "Flu" thường dùng để chỉ bệnh cúm thông thường.
  • Nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu bạn nghi ngờ mình bị cúm.