Fly
Từ "fly" trong tiếng Anh có nghĩa là "bay", "lướt", "bay lên". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "fly":
1. Bay, lướt
- Nghĩa: Khi muốn nói về hành động di chuyển trong không trung.
- Ví dụ:
- Birds can fly. (Chim có thể bay.)
- The plane is flying over the mountains. (Máy bay đang bay qua núi.)
2. Di chuyển nhanh chóng, dễ dàng
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự di chuyển nhanh chóng và dễ dàng.
- Ví dụ:
- Time flies when you're having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn vui vẻ.)
- The ball flew through the air. (Quả bóng bay vút qua không trung.)
3. Bay bằng máy bay
- Nghĩa: Di chuyển bằng máy bay.
- Ví dụ:
- I’m flying to Paris next week. (Tôi sẽ bay đến Paris vào tuần tới.)
- We flew from London to New York. (Chúng tôi bay từ London đến New York.)
4. Phất cờ, tung bay
- Nghĩa: Khi muốn nói về hành động phất cờ, tung bay.
- Ví dụ:
- The flag is flying in the wind. (Lá cờ đang bay trong gió.)
- The kite flew high in the sky. (Cánh diều bay cao trên trời.)
Ghi chú:
- "Fly" có thể là động từ chính hoặc động từ phụ thuộc.
- "Fly" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.