Following
Từ "following" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "folgian" có nghĩa là "đi theo", "theo sau". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "following":
1. Chỉ sự theo sau, tiếp nối
- Nghĩa: Khi muốn nói về thứ gì đó xảy ra sau thứ gì đó khác, hoặc về hành động đi theo sau một sự kiện.
- Ví dụ:
- The following day, he went to the beach. (Ngày hôm sau, anh ta đi biển.)
- The police arrived following the report of a robbery. (Cảnh sát đến sau khi nhận được tin báo về vụ cướp.)
2. Chỉ một danh sách hoặc tập hợp các điều mục
- Nghĩa: Dùng để giới thiệu một danh sách hoặc tập hợp các mục thông tin được sắp xếp theo thứ tự.
- Ví dụ:
- The following are the main points of the presentation. (Dưới đây là những điểm chính của bài thuyết trình.)
- Please refer to the following list for the required documents. (Vui lòng tham khảo danh sách sau đây để biết các tài liệu cần thiết.)
3. Chỉ sự tuân theo, làm theo
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc làm theo chỉ dẫn hoặc quy tắc nào đó.
- Ví dụ:
- The team followed the coach’s instructions. (Đội bóng làm theo hướng dẫn của huấn luyện viên.)
- Please follow the safety guidelines provided. (Vui lòng làm theo hướng dẫn an toàn được cung cấp.)
4. Chỉ sự liên tục, tiếp tục
- Nghĩa: Diễn tả hành động tiếp tục diễn ra sau một sự kiện hoặc hành động khác.
- Ví dụ:
- Following the storm, the streets were flooded. (Sau cơn bão, đường phố bị ngập lụt.)
- Following the surgery, he had to stay in the hospital for a week. (Sau ca phẫu thuật, anh ấy phải nằm viện một tuần.)
Ghi chú:
- "Following" thường đóng vai trò như một giới từ hoặc trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Có thể sử dụng "following" để thay thế cho "after" hoặc "subsequent to" trong một số trường hợp.