Skip to content

Food

"Food" là một danh từ không đếm được trong tiếng Anh, nghĩa là nó không thể đếm được và không có dạng số nhiều. Nó ám chỉ bất kỳ chất nào mà sinh vật sống cần ăn để duy trì sự sống và tăng trưởng.

Cách sử dụng "food":

  • Nói chung:

    • Ví dụ: I love to eat healthy food. (Tôi thích ăn thức ăn lành mạnh.)
    • Ví dụ: She's always on the lookout for new food recipes. (Cô ấy luôn tìm kiếm những công thức nấu ăn mới.)
  • Cụ thể:

    • Ví dụ: This dish is made with fresh ingredients and flavorful food. (Món ăn này được làm từ những nguyên liệu tươi ngon và thức ăn đầy hương vị.)
    • Ví dụ: The food at that restaurant is absolutely delicious. (Thức ăn ở nhà hàng đó thật ngon.)
  • Khái niệm:

    • Ví dụ: The government is working to improve access to food for all citizens. (Chính phủ đang nỗ lực để cải thiện quyền truy cập vào thực phẩm cho mọi công dân.)
    • Ví dụ: Food security is a critical issue facing many developing countries. (An ninh lương thực là một vấn đề quan trọng mà nhiều nước đang phát triển phải đối mặt.)

Lưu ý:

  • "Food" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Khi nói về các loại thực phẩm cụ thể, bạn có thể sử dụng các danh từ đếm được như "apple", "banana", "cake", "bread", v.v.
  • Trong một số trường hợp, "food" có thể được sử dụng theo nghĩa tượng trưng, ví dụ như "food for thought".

Các từ đồng nghĩa:

  • nourishment
  • sustenance
  • edibles
  • provisions
  • victuals