Skip to content

Foot

Từ "foot" trong tiếng Anh có nghĩa là "bàn chân", là một phần cơ thể của con người và động vật. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng.

1. Nghĩa đen:

  • Chỉ bộ phận cơ thể: "Foot" dùng để chỉ phần dưới cùng của chân, nơi tiếp xúc với mặt đất.
    • Ví dụ: He hurt his foot playing football. (Anh ta bị đau chân khi chơi bóng đá.)
  • Chỉ đơn vị đo lường: "Foot" cũng là một đơn vị đo lường chiều dài, tương đương 12 inch hoặc 0.3048 mét.
    • Ví dụ: The room is 10 feet long. (Căn phòng dài 10 feet.)

2. Nghĩa bóng:

  • Chỉ chân đế, chân đỡ: "Foot" có thể ám chỉ phần đế của đồ vật, nơi tiếp xúc với mặt đất.
    • Ví dụ: The table has four feet. (Cái bàn có bốn chân.)
  • Chỉ vị trí: "Foot" có thể chỉ vị trí ở chân một ngọn núi, một tòa nhà hoặc một vật thể khác.
    • Ví dụ: We reached the foot of the mountain. (Chúng tôi đã đến chân núi.)

3. Cụm từ:

  • "At the foot of": chỉ vị trí ở chân của một vật gì đó.
    • Ví dụ: At the foot of the hill, there is a small village. (Ở chân đồi, có một ngôi làng nhỏ.)
  • "On foot": chỉ sự di chuyển bằng cách đi bộ.
    • Ví dụ: They went to the market on foot. (Họ đi đến chợ bằng cách đi bộ.)

4. Từ đồng nghĩa:

  • Toe, sole, instep, ankle, leg, limb

5. Từ trái nghĩa:

  • Hand, arm, head, torso

Ghi chú:

  • "Foot" có thể được sử dụng ở dạng số nhiều là "feet".
  • Từ "foot" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau.