Skip to content

For

Từ "for" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "for" có nghĩa là "bởi vì", "cho". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "for":

1. Chỉ mục đích, lý do

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả lý do, mục đích của một hành động hoặc sự việc.
  • Ví dụ:
    • I came here for the concert. (Tôi đến đây để xem buổi hòa nhạc.)
    • She’s studying for a test. (Cô ấy đang học để thi.)

2. Chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả khoảng thời gian hoặc thời hạn.
  • Ví dụ:
    • We waited for two hours. (Chúng tôi đã đợi trong hai giờ.)
    • I've been working here for five years. (Tôi đã làm việc ở đây trong năm năm.)

3. Chỉ đối tượng nhận lợi ích

  • Nghĩa: Dùng để chỉ đối tượng nhận lợi ích từ một hành động hoặc sự việc.
  • Ví dụ:
    • I bought this present for my friend. (Tôi đã mua món quà này cho bạn tôi.)
    • This is a book for children. (Đây là một cuốn sách dành cho trẻ em.)

4. Chỉ sự thay thế, trao đổi

  • Nghĩa: Dùng để chỉ sự thay thế hoặc trao đổi.
  • Ví dụ:
    • Can I trade this book for that one? (Tôi có thể đổi cuốn sách này lấy cuốn kia không?)
    • You can use this coupon for a free drink. (Bạn có thể sử dụng phiếu giảm giá này để đổi lấy một thức uống miễn phí.)

5. Chỉ sự ủng hộ, đồng ý

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả sự ủng hộ hoặc đồng ý với một ý tưởng hoặc hành động.
  • Ví dụ:
    • I’m for the new policy. (Tôi ủng hộ chính sách mới.)
    • Are you for or against this plan? (Bạn ủng hộ hay phản đối kế hoạch này?)

6. Chỉ trạng thái hoặc tính chất

  • Nghĩa: Dùng để mô tả trạng thái hoặc tính chất của một vật hoặc người.
  • Ví dụ:
    • This shirt is too big for me. (Cái áo này quá rộng đối với tôi.)
    • He’s not old enough for this job. (Anh ấy chưa đủ tuổi để làm công việc này.)

Ghi chú:

  • "For" có thể đóng vai trò là một giới từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • "For" có thể kết hợp với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu đa dạng và phong phú.