Foreign
Từ "foreign" trong tiếng Anh có nghĩa là "thuộc về nước ngoài", "không phải của bản địa". Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ đến từ một quốc gia khác, khác với quê hương của người nói.
1. Chỉ nguồn gốc, xuất xứ
- Nghĩa: Khi muốn nói về một người, một vật, một phong tục, v.v... có nguồn gốc từ nước ngoài.
- Ví dụ:
- He speaks with a foreign accent. (Anh ấy nói với giọng nước ngoài.)
- She enjoys foreign films. (Cô ấy thích xem phim nước ngoài.)
- That car is a foreign import. (Chiếc xe đó là hàng nhập khẩu từ nước ngoài.)
2. Chỉ sự khác biệt, xa lạ
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự khác biệt, sự xa lạ, không quen thuộc.
- Ví dụ:
- The city was full of foreign faces. (Thành phố đầy những khuôn mặt lạ lẫm.)
- I feel a little foreign in this new environment. (Tôi cảm thấy hơi lạc lõng trong môi trường mới này.)
- The language was foreign to me. (Ngôn ngữ đó xa lạ với tôi.)
3. Chỉ sự kỳ lạ, khác thường
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự kỳ lạ, khác thường, không giống với những gì thông thường.
- Ví dụ:
- They have some strange foreign customs. (Họ có một số phong tục nước ngoài kỳ lạ.)
- His behavior was quite foreign to us. (Hành vi của anh ấy khá lạ so với chúng tôi.)
Ghi chú:
- "Foreign" có thể được sử dụng như một tính từ trước danh từ hoặc như một trạng từ bổ nghĩa cho động từ.
- "Foreign" thường được dùng với nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự khác biệt và khó hiểu.