Forget
Từ "forget" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "quên". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ này:
1. Quên một việc gì đó
- Cấu trúc: Forget + to V (quên làm gì)
- Ví dụ:
- I forgot to lock the door. (Tôi quên khóa cửa.)
- Don't forget to call your mom. (Đừng quên gọi điện cho mẹ.)
2. Quên một người, một vật hoặc một thông tin nào đó
- Cấu trúc: Forget + danh từ/đại từ
- Ví dụ:
- I forgot your name. (Tôi quên tên bạn rồi.)
- Did you forget where you put your keys? (Bạn có quên nơi bạn để chìa khóa không?)
- I forgot to bring my umbrella. (Tôi quên mang ô rồi.)
3. Quên một việc gì đó đã xảy ra trong quá khứ
- Cấu trúc: Forget + V-ing (quên đã làm gì)
- Ví dụ:
- I forgot seeing you at the party. (Tôi quên đã gặp bạn ở bữa tiệc.)
- I forgot eating breakfast this morning. (Tôi quên đã ăn sáng vào buổi sáng nay.)
4. Bỏ qua, không để ý
- Cấu trúc: Forget + about + danh từ/đại từ
- Ví dụ:
- Don't forget about your homework. (Đừng quên bài tập về nhà.)
- I almost forgot about the meeting. (Tôi suýt quên mất cuộc họp.)
5. Quên một thứ gì đó, không nhớ rõ
- Cấu trúc: Forget + what/where/how + mệnh đề
- Ví dụ:
- I forgot what I was going to say. (Tôi quên tôi định nói gì.)
- I forgot where I parked my car. (Tôi quên tôi đậu xe ở đâu.)
- I forgot how to do this. (Tôi quên cách làm việc này rồi.)
6. "Forget it" - Bỏ qua, đừng nhắc đến nữa
- Cấu trúc: Forget it.
- Ví dụ:
- Forget it. I'm not going to help you. (Bỏ đi. Tôi sẽ không giúp bạn đâu.)
- Forget it. It's too late. (Bỏ đi. Đã quá muộn rồi.)
Ghi chú:
- "Forget" có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau.
- "Forget" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ngoài những cách sử dụng chính trên, "forget" cũng có thể được dùng để tạo thành một số thành ngữ và cụm từ khác.