Skip to content

Fork

Fork trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể là danh từ hoặc động từ. Cụ thể, nó có thể chỉ dụng cụ ăn uống, một nhánh của một con đường hoặc một nhánh mã.

Các cách sử dụng phổ biến của "fork":

  • Danh từ:

    • Dụng cụ ăn uống:
      • Ví dụ: Please pass me the fork. (Làm ơn đưa tôi cái nĩa.)
    • Nhánh của một con đường:
      • Ví dụ: We took the fork in the road that led to the beach. (Chúng tôi rẽ vào nhánh đường dẫn đến bãi biển.)
    • Nhánh mã:
      • Ví dụ: I forked the project on Github to make some changes. (Tôi đã tạo một nhánh của dự án trên Github để thực hiện một số thay đổi.)
  • Động từ:

    • Tách ra, phân chia:
      • Ví dụ: The road forks into two paths. (Con đường tách thành hai nhánh.)
    • Tạo một nhánh mã:
      • Ví dụ: I forked the project to create a new feature. (Tôi đã tạo một nhánh của dự án để tạo tính năng mới.)

Cấu trúc thường gặp:

  • Fork in the road: Nhánh đường
  • Fork out: Chi trả, bỏ tiền ra
  • Fork over: Bàn giao, nộp
  • Fork off: Cút đi (thô lỗ)

Một số cụm từ thông dụng:

  • Forklift: Xe nâng hàng
  • Fork truck: Xe nâng hàng
  • Fork and spoon: Nĩa và thìa

Ví dụ:

  • Danh từ:
    • I need a fork to eat my pasta. (Tôi cần một cái nĩa để ăn mì ý.)
    • We took the left fork in the road. (Chúng tôi rẽ trái ở ngã ba.)
  • Động từ:
    • The river forks into two branches. (Con sông tách thành hai nhánh.)
    • I forked the project to add a new feature. (Tôi đã tạo một nhánh của dự án để thêm tính năng mới.)

Lưu ý:

  • Fork có thể là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào cách sử dụng.
  • Nên lưu ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của fork.

Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Branch: Nhánh, cành (có thể dùng cho con đường, cây cối, tổ chức)
  • Split: Chia tách, phân chia (thường dùng cho việc chia sẻ một thứ gì đó)
  • Divide: Chia nhỏ, phân chia (thường dùng cho việc chia nhỏ một khối lượng lớn)