Form
Từ "form" trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ.
1. Form - Danh từ
Nghĩa:
- Hình dạng, hình thức: chỉ hình dáng, cấu trúc bên ngoài của một vật hoặc một người.
- Mẫu, biểu mẫu: một tài liệu được thiết kế để thu thập thông tin hoặc yêu cầu.
- Loại, dạng: một kiểu hoặc loại cụ thể của vật hoặc khái niệm.
- Đội hình, đội ngũ: một nhóm người được sắp xếp theo một cách nhất định, đặc biệt là trong thể thao.
Ví dụ:
- Hình dạng, hình thức: The form of the building is quite unique. (Hình dạng của tòa nhà rất độc đáo.)
- Mẫu, biểu mẫu: Please fill out this form with your personal information. (Vui lòng điền vào mẫu này với thông tin cá nhân của bạn.)
- Loại, dạng: There are different forms of government. (Có nhiều loại hình chính phủ khác nhau.)
- Đội hình, đội ngũ: The football team changed its form after the first half. (Đội bóng đá đã thay đổi đội hình sau hiệp một.)
2. Form - Động từ
Nghĩa:
- Hình thành, tạo thành: tạo ra hoặc phát triển một cái gì đó.
- Chuẩn bị, sắp xếp: đưa vào vị trí hoặc sắp xếp theo một cách nào đó.
- Xây dựng, tạo dựng: tạo ra hoặc phát triển một cái gì đó mới.
- Biểu lộ, thể hiện: cho thấy cảm xúc hoặc ý tưởng.
Ví dụ:
- Hình thành, tạo thành: The clouds formed a beautiful pattern in the sky. (Những đám mây tạo thành một hình dạng đẹp trên bầu trời.)
- Chuẩn bị, sắp xếp: We need to form a plan for the project. (Chúng ta cần lập kế hoạch cho dự án.)
- Xây dựng, tạo dựng: She formed a strong relationship with her colleagues. (Cô ấy đã xây dựng một mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp.)
- Biểu lộ, thể hiện: The children formed a circle around the teacher. (Những đứa trẻ tạo thành một vòng tròn quanh giáo viên.)
Ghi chú:
- "Form" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Để hiểu rõ nghĩa của "form" trong mỗi ngữ cảnh, cần chú ý đến cách nó được sử dụng trong câu và đến các từ xung quanh nó.