Formal
Formal trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là chính thức, trang trọng, lịch sự. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những thứ có liên quan đến nghi lễ, phong tục, hay các dịp trọng đại. Ngoài ra, "formal" còn được dùng để chỉ phong cách trang phục, ngôn ngữ, hoặc cách cư xử trang trọng.
Các cách sử dụng phổ biến của "formal":
- Trang phục:
- Formal attire: Trang phục chính thức, trang trọng.
- Formal wear: Trang phục dự tiệc, trang phục dành cho những dịp đặc biệt.
- Ngôn ngữ:
- Formal language: Ngôn ngữ chính thức, trang trọng.
- Formal speech: Bài phát biểu trang trọng.
- Hành vi:
- Formal behavior: Hành vi lịch sự, đúng phép tắc.
- Formal occasion: Dịp trang trọng, lễ nghi.
- Chính thức:
- Formal complaint: Khiếu nại chính thức.
- Formal agreement: Thỏa thuận chính thức.
Cấu trúc thường gặp:
- Be formal: Trang trọng, lịch sự.
- Dress formally: Ăn mặc trang trọng.
- A formal occasion: Một dịp trang trọng.
- Formal education: Giáo dục chính quy.
Một số cụm từ thông dụng:
- Formal letter: Thư chính thức.
- Formal meeting: Cuộc họp chính thức.
- Formal procedure: Quy trình chính thức.
- Formal request: Yêu cầu chính thức.
Ví dụ:
- We need to wear formal attire for the wedding. (Chúng ta cần mặc trang phục chính thức cho đám cưới.)
- The president delivered a formal speech to the nation. (Tổng thống đã có bài phát biểu trang trọng cho toàn quốc.)
- This is a formal occasion, so please behave appropriately. (Đây là một dịp trang trọng, vì vậy hãy cư xử cho phù hợp.)
Lưu ý:
- Formal là một tính từ, thường được sử dụng trước danh từ.
- Formal là một từ có nghĩa rộng, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
- Official: Chính thức, có thẩm quyền.
- Ceremonial: Lễ nghi, nghi thức.
- Proper: Đúng đắn, phù hợp.