Forty
'Forty' là số đếm trong tiếng Anh, biểu thị số lượng 40.
Cách sử dụng:
- Số đếm: 'Forty' được sử dụng như một số đếm đơn thuần để biểu thị số lượng 40. Ví dụ: "There are forty students in the classroom." (Có 40 học sinh trong lớp học.)
- Kết hợp với danh từ: 'Forty' có thể kết hợp với danh từ để tạo thành một cụm danh từ biểu thị số lượng. Ví dụ: "Forty years" (40 năm), "Forty dollars" (40 đô la).
- Số thứ tự: 'Forty' có thể được sử dụng để biểu thị thứ tự trong một danh sách hoặc chuỗi. Ví dụ: "The forty-second president of the United States" (Tổng thống thứ 42 của Hoa Kỳ).
Lưu ý:
- 'Forty' được viết là "forty", không phải "fourty".
- 'Forty' không thay đổi theo số nhiều.
- 'Forty' có thể được viết tắt là "40".
Ví dụ:
- I have forty books on my bookshelf. (Tôi có 40 cuốn sách trên kệ sách.)
- The movie is forty minutes long. (Bộ phim dài 40 phút.)
- She turned forty last year. (Cô ấy tròn 40 tuổi vào năm ngoái.)