Four
"Four" là số đếm tương ứng với số 4 trong tiếng Anh.
Cách sử dụng:
Đếm:
- "There are four apples on the table." (Có 4 quả táo trên bàn.)
- "We have four children." (Chúng tôi có 4 người con.)
Chỉ thời gian:
- "It takes four hours to drive to the city." (Mất 4 tiếng lái xe đến thành phố.)
- "The meeting will start at four o'clock." (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 4 giờ.)
Chỉ số lượng:
- "I need four more pieces of paper." (Tôi cần thêm 4 tờ giấy.)
- "He bought four new books." (Anh ấy đã mua 4 cuốn sách mới.)
Trong các cụm từ:
- "Four times a day" (4 lần một ngày)
- "The four seasons" (Bốn mùa)
Ghi chú:
- Số đếm: "Four" là một số đếm, nghĩa là nó được sử dụng để đếm các đối tượng.
- Viết tắt: "Four" có thể được viết tắt là "4".
- Từ đồng nghĩa: Không có từ đồng nghĩa chính xác với "four" trong tiếng Anh.