Fourteen
"Fourteen" là số đếm cho 14. Nó được sử dụng khi muốn nói về số lượng hoặc thứ tự của một nhóm gồm 14 đối tượng.
Ví dụ:
- There are fourteen people in the room. (Có 14 người trong phòng.)
- The train leaves at fourteen hours. (Tàu khởi hành lúc 14 giờ.)
- This is my fourteenth birthday. (Đây là sinh nhật thứ 14 của tôi.)
Ghi chú:
- "Fourteen" được viết bằng chữ số là "14".
- "Fourteen" là một số chẵn.
Cách phát âm:
/ˌfɔːrˈtiːn/