Fresh
"Fresh" trong tiếng Anh có nghĩa là mới, tươi hoặc còn nguyên vẹn. Từ này thường dùng để miêu tả những thứ mới được tạo ra, mới được thu hoạch, mới được làm, hoặc mới được mua. "Fresh" cũng có thể dùng để miêu tả một cảm giác, một suy nghĩ hoặc một ý tưởng mới.
1. Chỉ sự mới mẻ, tươi mới
- Nghĩa: Dùng để mô tả những thứ mới được làm hoặc mới được thu hoạch, thường đi kèm với danh từ chỉ thực phẩm, hoa quả, hoặc các sản phẩm khác.
- Ví dụ:
- This bread is fresh from the oven. (Bánh mì này mới ra lò.)
- These flowers are so fresh. (Những bông hoa này thật tươi.)
2. Chỉ sự sạch sẽ, không bị ô nhiễm
- Nghĩa: Dùng để mô tả những thứ không bị ô nhiễm hoặc không bị hư hại, thường đi kèm với danh từ chỉ không khí, nước, hoặc môi trường.
- Ví dụ:
- The air is fresh after the rain. (Không khí trong lành sau cơn mưa.)
- The water is so fresh and clean. (Nước thật trong và sạch.)
3. Chỉ sự mới mẻ, độc đáo
- Nghĩa: Dùng để mô tả một ý tưởng mới hoặc một suy nghĩ mới.
- Ví dụ:
- I have a fresh idea for our project. (Tôi có một ý tưởng mới cho dự án của chúng ta.)
- She has a fresh perspective on this issue. (Cô ấy có một góc nhìn mới về vấn đề này.)
4. Chỉ sự rạng rỡ, tràn đầy sức sống
- Nghĩa: Dùng để mô tả một người có vẻ ngoài rạng rỡ, tràn đầy sức sống.
- Ví dụ:
- She looks so fresh and beautiful. (Cô ấy trông thật tươi tắn và xinh đẹp.)
- He’s full of fresh energy. (Anh ấy tràn đầy năng lượng.)
Ghi chú:
- "Fresh" có thể dùng như một tính từ hoặc một trạng từ.
- Khi dùng như một trạng từ, "fresh" thường đi kèm với động từ hoặc tính từ khác để bổ nghĩa cho chúng.
Các từ đồng nghĩa với "fresh":
- new
- recent
- novel
- original
- clean
- pure
- lively
- vibrant